Back
نام دنه
Arabic
Nam Định
BCL
Нам Дин
Bulgarian
Thành Phố Nam Định (kapital sa lalawigan)
CEB
Nam Định
Czech
Nam Định (Stadt)
German
Nam Định
English
Nam Dinh
Esperanto
Nam Định
Spanish
نام دین
Persian
Nam Dinh
Nam Dinh
Asayış
Melumat
Dewlete
Vietnam
Ware
Nam Định
Sazbiyayış
17 Tışrino Verên 1921
Erd
46,4 km
2
Nıfus
352 108
Geokod
1573517
Website
www.namdinh.vn
Nam Dinh
yew sûka dewleta
Vietnamiya
.
↔
bıvurnên
Wılayetê
Vietnami
An Giang
•
Bắc Giang
•
Bắc Kạn
•
Bạc Liêu
•
Bắc Ninh
•
Ba Ria-Vung Tau
•
Bến Tre
•
Binh Dinh
•
Binh Duong
•
Binh Phuoc
•
Binh Thuan
•
Ca Mau
•
Cần Thơ
•
Cao Bang
•
Dak Lak
•
Dak Nong
•
Dien Bien
•
Da Nang
•
Dong Nai
•
Dong Thap
•
Gia Lai
•
Hai Duong
•
Ha Giang
•
Ha Nam
•
Hanoi
•
Hai Phong
•
Ha Tinh
•
Hau Giang
•
Hoa Binh
•
Ho Chi Minh
•
Huế
•
Hung Yen
•
Khanh Hoa
•
Kien Giang
•
Kon Tum
•
Lai Chau
•
Lam Dong
•
Lang Son
•
Lao Cai
•
Long An
•
Nam Dinh
•
Nghe An
•
Ninh Binh
•
Ninh Thuan
•
Phu Tho
•
Phu Yen
•
Quang Binh
•
Quang Nam
•
Quang Ngai
•
Quang Ninh
•
Quảng Trị
•
Soc Trang
•
Son La
•
Tay Ninh
•
Thai Binh
•
Thái Nguyên
•
Thanh Hóa
•
Tien Giang
•
Tra Vinh
•
Tuyen Quang
•
Vĩnh Long
•
Vĩnh Phúc
•
Yen Bai
From
Wikipedia
, the free encyclopedia · View on
Wikipedia
Developed by
Nelliwinne