Back
385
Abkhazian
385
Afrikaans
385
ALS
385 እ.ኤ.አ.
Amharic
385
AN
385
Arabic
385
AST
385
Azerbaijani
۳۸۵ (میلادی)
AZB
385
Byelorussian
385
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
Thế kỷ
:
thế kỷ 3
thế kỷ 4
thế kỷ 5
Thập niên
:
thập niên 360
thập niên 370
thập niên 380
thập niên 390
thập niên 400
Năm
:
382
383
384
385
386
387
388
Năm 385
là một
năm
trong
lịch Julius
.
From
Wikipedia
, the free encyclopedia · View on
Wikipedia
Developed by
Nelliwinne