Back
514
Abkhazian
514
Afrikaans
514 እ.ኤ.አ.
Amharic
514
AN
514
Arabic
514
AST
514
Azerbaijani
۵۱۴ (میلادی)
AZB
514
Byelorussian
514
BE-X-OLD
514
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
Thế kỷ
:
thế kỷ 5
thế kỷ 6
thế kỷ 7
Thập niên
:
thập niên 490
thập niên 500
thập niên 510
thập niên 520
thập niên 530
Năm
:
511
512
513
514
515
516
517
Năm 514
là một
năm
trong
lịch Julius
.
From
Wikipedia
, the free encyclopedia · View on
Wikipedia
Developed by
Nelliwinne