![]() Minh họa của ADEOS II | |
Tên | Advanced Earth Observing Satellite II Midori II |
---|---|
Dạng nhiệm vụ | Quan sát Trái Đất Giám sát môi trường |
Nhà đầu tư | NASDA / NASA / CNES |
COSPAR ID | 2002-056A |
Số SATCAT | 27597 |
Thời gian nhiệm vụ | Cuối cùng: 10 tháng, 9 ngày |
Các thuộc tính thiết bị vũ trụ | |
Nhà sản xuất | Mitsubishi Electric |
Khối lượng phóng | 3.680 kg (8.110 lb) |
Kích thước | 4 × 4 × 5 m (13 × 13 × 16 ft) |
Công suất | 5 kW |
Bắt đầu nhiệm vụ | |
Ngày phóng | Không nhận diện được ngày tháng. Năm phải gồm 4 chữ số (để 0 ở đầu nếu năm < 1000). UTC |
Tên lửa | H-IIA 202 |
Địa điểm phóng | Tanegashima Yoshinobu 1 |
Kết thúc nhiệm vụ | |
Cách loại bỏ | Spacecraft failure |
Lần liên lạc cuối | ngày 23 tháng 10 năm 2003, 23:55 | UTC
Các tham số quỹ đạo | |
Hệ quy chiếu | Geocentric |
Chế độ | Sun-synchronous |
Độ lệch tâm quỹ đạo | 0.0002068 |
Cận điểm | 799 km (496 mi) |
Viễn điểm | 802 km (498 mi) |
Độ nghiêng | 98.3466° |
Chuyển động trung bình | 14.27 rev/day |
Kỷ nguyên | ngày 27 tháng 12 năm 2016 23:58:05 UTC[1] |
ADEOS II (Advanced Earth Observing Satellite 2) là vệ tinh quan sát Trái Đất [2] của NASDA, hợp tác với NASA và CNES, phóng vào tháng 12 năm 2002.[3] Tên tiếng Nhật là Midori 2. [4] ADEOS II tiếp tục sứ mệnh của ADEOS I phóng năm 1996. Hành trình kết thúc vào tháng 10 năm 2003 khi các tấm pin mặt trời của vệ tinh không hoạt động được.[5]