Chorisodontium aciphyllum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Bryophyta |
Lớp (class) | Bryopsida |
Phân lớp (subclass) | Dicranidae |
Bộ (ordo) | Dicranales |
Họ (familia) | Dicranaceae |
Chi (genus) | Chorisodontium |
Loài (species) | C. aciphyllum |
Danh pháp hai phần | |
Chorisodontium aciphyllum (Hook. f. & Wilson) Broth., 1924 |
Chorisodontium aciphyllum là một loài rêu trong họ Dicranaceae mọc chủ yếu ở hai bên eo biển Magellan. Loài này có khả năng trạng thái ẩn sinh (tiếng Anh: cryptobiosis) đến mức bất thường, tức sống vô hạn ở trạng thái không trao đổi chất.