Cnestidium | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Oxalidales |
Họ (familia) | Connaraceae |
Chi (genus) | Cnestidium Planch., 1850 |
Loài điển hình | |
Cnestidium rufescens Planch., 1850 | |
Các loài | |
4. Xem văn bản. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Cnestidium là một chi thực vật có hoa trong họ Connaraceae. Chi này được Jules Émile Planchon công bố mô tả khoa học đầu tiên năm 1850.[1][2]