Eurycea | |
---|---|
![]() Eurycea longicauda | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Amphibia |
Bộ (ordo) | Caudata |
Họ (familia) | Plethodontidae |
Chi (genus) | Eurycea Rafinesque, 1822 |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Eurycea là một chi động vật lưỡng cư trong họ Plethodontidae, thuộc bộ Caudata. Chi này có 26 loài và 46% bị đe dọa hoặc tuyệt chủng.[1]