Back
فاوست (توضيح)
Arabic
Faust (Begriffsklearung)
BAR
Фауст (пояснение)
Bulgarian
Faust
Catalan
Faust
CEB
Faust (rozcestník)
Czech
Фауст (пĕлтерĕшсем)
CV
Faust
Welsh
Faust (flertydig)
Danish
Faust
German
Faust
Từ
Faust
có nhiều nghĩa:
Johannes Faust
, một nhà giả kim thuật đã trở thành nhân vật chính của nhiều truyền thuyết dân gian và tác phẩm nghệ thuật, trong đó có:
Bi kịch của
Johann Wolfgang von Goethe
, xem
Urfaust
,
Faust (phần I)
,
Faust (phần II)
.
Opera của
Charles François Gounod
, xem
Faust (opera)
.
Bản nhạc giao hưởng của
Franz Liszt
, xem
Faust (Nhạc giao hưởng)
.
Phim
Faust – eine deutsche Volkssage
(Faust – Một truyền thuyết dân gian Đức) năm
1926
.
Phim
Faust (phim 1960)
.
Văn nhại (tiếng Anh:
parody
)
Faust. Der Tragödie dritter Teil
(Faust. Phần ba của bi kịch) của
Friedrich Theodor Vischer
.
Bi kịch của
Christopher Marlowe
, xem
Tragical History of Doctor Faustus
.
Tiểu thuyết của
Thomas Mann
, xem
Doktor Faustus
.
Một ban nhạc
Đức
, xem
Faust (ban nhạc)
.
Một hãng sản xuất bia tại Miltenberg (Đức), xem
Faust (bia)
.
Một hiệp hội tác giả tại
Frankfurt am Main
, xem
Faust Frankfurt
.
Hiệp hội
FAUST
tại
Hannover
(Đức).
Nhà văn nữ
Christa Faust
.
Trang
định hướng
này liệt kê những bài viết liên quan đến tiêu đề
Faust
.
Nếu bạn đến đây từ một
liên kết trong một bài
, bạn có thể muốn sửa lại để liên kết trỏ trực tiếp đến bài viết dự định.
From
Wikipedia
, the free encyclopedia · View on
Wikipedia
Developed by
Nelliwinne