![]() Tàu khu trục HMS Fury trên đường đi
| |
Lịch sử | |
---|---|
![]() | |
Tên gọi | HMS Fury |
Đặt hàng | 17 tháng 3 năm 1933 |
Xưởng đóng tàu | J. Samuel White, Cowes, Isle of Wight |
Đặt lườn | 19 tháng 5 năm 1933 |
Hạ thủy | 10 tháng 9 năm 1934 |
Nhập biên chế | 18 tháng 5 năm 1935 |
Số phận | Hư hại bởi mìn, 21 tháng 6 năm 1944; tháo dỡ, 18 tháng 9 năm 1944 |
Đặc điểm khái quáttheo Lenton[1] | |
Lớp tàu | Lớp tàu khu trục E và F |
Trọng tải choán nước |
|
Chiều dài |
|
Sườn ngang | 33 ft 3 in (10,13 m) |
Mớn nước | 12 ft 6 in (3,81 m) (đầy tải) |
Động cơ đẩy | |
Tốc độ | 35,5 kn (65,7 km/h) |
Tầm xa |
|
Thủy thủ đoàn tối đa | 145 |
Vũ khí |
|
HMS Fury (H76) là một tàu khu trục lớp F được Hải quân Hoàng gia Anh Quốc chế tạo vào đầu những năm 1930. Nó đã hoạt động trong suốt Chiến tranh Thế giới thứ hai tại hầu hết các mặt trận, cho đến khi bị hư hại do trúng mìn trong cuộc Đổ bộ Normandy, và được cho ngừng hoạt động và tháo dỡ vào cuối năm 1944.