![]() | |
Lịch sử | |
---|---|
![]() | |
Tên gọi | HMS Imperial (D09) |
Đặt hàng | 30 tháng 10 năm 1935 |
Xưởng đóng tàu | Hawthorn Leslie and Company |
Kinh phí | 257.117 Bảng Anh |
Đặt lườn | 22 tháng 1 năm 1936 |
Hạ thủy | 11 tháng 12 năm 1936 |
Nhập biên chế | 30 tháng 6 năm 1937 |
Số phận | Bị đánh đắm trong trận Crete, 29 tháng 5 năm 1941 |
Đặc điểm khái quáttheo Whitley[1] | |
Lớp tàu | Lớp tàu khu trục I |
Trọng tải choán nước |
|
Chiều dài | 323 ft (98 m) (chung) |
Sườn ngang | 33 ft (10 m) |
Mớn nước | 12,5 ft (3,8 m) (đầy tải) |
Động cơ đẩy |
|
Tốc độ | 35,6 hải lý trên giờ (65,9 km/h; 41,0 mph) |
Tầm xa | 5.530 nmi (10.240 km; 6.360 mi) ở tốc độ 15 hải lý trên giờ (28 km/h; 17 mph) |
Thủy thủ đoàn tối đa | 145 sĩ quan và thủy thủ |
Hệ thống cảm biến và xử lý | sonar ASDIC |
Vũ khí |
|
HMS Imperial (D09) là một tàu khu trục lớp I được Hải quân Hoàng gia Anh Quốc chế tạo ngay trước Chiến tranh Thế giới thứ hai, và đã phục vụ cho đến khi bị đánh đắm trong trận Crete vào năm 1941.