Katakana 片仮名 カタカナ | |
---|---|
![]() | |
Thể loại | |
Thời kỳ | ~800 CN đến nay |
Hướng viết | Vertical right-to-left, trái sang phải ![]() |
Các ngôn ngữ | Nhật, Okinawa, Ainu, Palau[1] Mân Tuyền Chương Đài Loan (formerly) |
Hệ chữ viết liên quan | |
Nguồn gốc | |
Anh em | Hiragana |
ISO 15924 | |
ISO 15924 | Kana, 411 ![]() |
Unicode | |
| |
![]() |
Hệ thống chữ viết tiếng Nhật |
---|
Thành phần |
Sử dụng |
Latin hoá |
Katakana (Kanji: 片仮名, Hán Việt: Phiến giả danh;[2] katakana: カタカナ hay Hiragana: かたかな), còn được gọi là chữ cứng, là một dạng chữ biểu âm và là thành phần trong hệ thống chữ viết truyền thống của tiếng Nhật, bên cạnh hiragana, kanji và một số ký tự khác. Từ "katakana" có nghĩa là "kana chắp vá", do chữ katakana được tạo thành từ các nét giống Kanji nhưng chưa đủ nét để thành một chữ Hán hoàn chỉnh (có vẻ giống bộ thủ).
Katakana được tạo thành từ các nét thẳng, nét cong và nét gấp khúc y như các nét trong chữ Hán, là kiểu chữ đơn giản nhất trong chữ viết tiếng Nhật. Do nét vẽ như vậy, Katakana còn được gọi là "chữ cứng" trong tiếng Việt.
Katakana có hai kiểu sắp thứ tự thường gặp: Kiểu sắp xếp cổ iroha (伊呂波), và kiểu thường dùng thịnh hành gojūon (五十音).