Kayseri | |
---|---|
— Tỉnh và Thành phố tự trị — | |
![]() | |
Vị trí của Kayseri, Turkey | |
Tọa độ: 38°44′B 35°29′Đ / 38,733°B 35,483°Đ | |
Quốc gia | ![]() |
Đặt tên theo | Caesar |
Diện tích | |
• Tỉnh và Thành phố tự trị | 17,170 km2 (6,630 mi2) |
Độ cao | 1.050 m (3,440 ft) |
Dân số (2014)[1] | |
• Mật độ | 78/km2 (200/mi2) |
• Vùng đô thị | 1,322,376 |
Múi giờ | UTC+3, Giờ ở Thổ Nhĩ Kỳ |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Postal code | 38x xx |
Mã điện thoại | 352 |
Thành phố kết nghĩa | Mostar, Krefeld, Nalchik, Miskolc, Homs, Sialkot, Yongin, Pavlodar, Eindhoven |
Licence plate | 38 |
Website | www.kayseri.bel.tr www.kayseri.gov.tr |
Kayseri là một thành phố tự trị (büyük şehir) đồng thời cũng là một tỉnh (il) của Thổ Nhĩ Kỳ. Thành phố nằm ở miền trung Thổ Nhĩ Kỳ, với các ngọn núi Erciyes, núi Hasan và núi Ali bao quanh.