Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 12 tháng 2, 1983 | ||
Nơi sinh | Hàn Quốc | ||
Chiều cao | 1,83 m (6 ft 0 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Pohang Steelers | ||
Số áo | 3 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1998–2000 | Trường Trung học Cheongpyeong | ||
2001–2002 | Uiduk University | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2003– | Pohang Steelers | 282 | (6) |
2005–2006 | → Gwangju Sangmu (nghĩa vụ quân sự) | 22 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 1 tháng 1 năm 2018 |
Kim Gwang-seok | |
Hangul | 김광석 |
---|---|
Hanja | 金光奭 |
Romaja quốc ngữ | Gim Gwangseok |
McCune–Reischauer | Kim Kwangsŏk |
Kim Gwang-seok (tiếng Hàn Quốc: 김광석; sinh ngày 12 tháng 2 năm 1983) là một cầu thủ bóng đá Hàn Quốc kể từ năm 2007 thi đấu cho Pohang Steelers.