Krone Na Uy

Krone Na Uy
norsk krone (tiếng Na Uy)
Mã ISO 4217NOK
Ngân hàng trung ươngNgân hàng Na Uy
 Websitewww.norges-bank.no
Sử dụng tại Norway
3 Norwegian external territories
Lạm phát2.3%
 NguồnThe World Factbook, 2006 est.
Đơn vị nhỏ hơn
 1/100øre
Ký hiệukr
Số nhiềukroner
øreøre
Tiền kim loại50 øre, 1, 5, 10, 20 kr
Tiền giấy50, 100, 200, 500, 1.000 kr

Krone Na Uy là đơn vị tiền tệ của Na Uy (dạng số nhiều là kroner). Một krone gồm 100 øre (tương đương xu). Mã ISO 4217NOK, nhưng chữ địa phương viết tắt thông thường là kr.


From Wikipedia, the free encyclopedia · View on Wikipedia

Developed by Nelliwinne