Littoraria irrorata | |
---|---|
![]() Vỏ một con ốc Littoraria irrorata bao phủ bởi một loài địa y Pyrenocollema halodytes | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Littorinoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Littorinimorpha |
Họ (familia) | Littorinidae |
Chi (genus) | Littoraria |
Loài (species) | L. irrorata |
Danh pháp hai phần | |
Littoraria irrorata (Say, 1822) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
|
Littoraria irrorata, tên tiếng Anh: Marsh periwinkle, là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Littorinidae.
Loài này có ở đầm lầy nước mặn ven biển Đại Tây Dương và Gulf Coast của Bắc Mỹ, từ Massachusetts tới Texas.
Một số đàn của loài ốc này là những động vật thân mềm được biết đến vì nuôi nấm mốc trên vỏ.[2]