Macrospondylus | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: Tỏaci | |
Mẫu vật của Macrospondylus bollensis | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Sauropsida |
Phân thứ lớp (infraclass) | Archosauromorpha |
(không phân hạng) | Mesoeucrocodylia |
Phân bộ (subordo) | Thalattosuchia |
Họ (familia) | Teleosauridae |
Chi (genus) | Macrospondylus von Meyer, 1830 |
Loài | |
|
Macrospondylus là một chi dạng cá sấu của họ Teleosauridae đã tuyệt chủng, có hình dáng như cá sấu, tồn tại từ Jura sớm, tức là từ Toarci. Mẫu hóa thạch đã được tìm thấy ở Anh, Pháp, va Đức. Loài lớn nhất trong chi là Steneosaurus heberti có chiều dài cơ thể phổ biến là 2,5-3,5 m, tuy nhiên có thể đạt đến 5 m.[1]