Ostracion whitleyi | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Tetraodontiformes |
Họ (familia) | Ostraciidae |
Chi (genus) | Ostracion |
Loài (species) | O. whitleyi |
Danh pháp hai phần | |
Ostracion whitleyi Fowler, 1931 |
Ostracion whitleyi là một loài cá biển thuộc chi Ostracion trong họ Cá nóc hòm. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1931.