Periplocoideae | |
---|---|
![]() Hoa Periploca laevigata. | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Gentianales |
Họ (familia) | Apocynaceae |
Phân họ (subfamilia) | Periplocoideae Endl., 1838 |
Chi điển hình | |
Periploca L., 1753 | |
Các chi | |
31-33. Xem bài | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Periplocoideae là một phân họ trong họ Apocynaceae. Nó không được chia ra thành các tông.[1]
<ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên EndressLiede-Schumann2014