Back
TNT
Afrikaans
تي إن تي (توضيح)
Arabic
TNT
Breton
TNT
Catalan
TNT
Czech
TNT
Danish
TNT (Begriffsklärung)
German
ΤΝΤ
Greek
TNT (disambiguation)
English
TNT (apartigilo)
Esperanto
TNT
Bài viết này
cần thêm
chú thích nguồn gốc
để
kiểm chứng thông tin
.
Mời bạn giúp
hoàn thiện bài viết này
bằng cách bổ sung chú thích tới
các nguồn đáng tin cậy
. Các nội dung không có nguồn có thể bị nghi ngờ và xóa bỏ.
(
Tìm hiểu cách thức và thời điểm xóa thông báo này
)
Tra
TNT
trong từ điển mở
Wiktionary
.
TNT
hay
T.N.T
có thể là từ viết tắt của:
Trinitrotoluen
, một chất nổ hóa học thường được biết đến như là TNT hay Trotyl
Turner Network Television
, một mạng truyền hình cáp
Viết tắt của
Trinidad và Tobago
trong tiếng Anh, một nước cộng hòa gồm hai đảo trong khu vực Caribe.
From
Wikipedia
, the free encyclopedia · View on
Wikipedia
Developed by
Nelliwinne