Back
VF
Czech
VF
German
VF
English
VF
Persian
VF
French
Vf
Italian
VF
Japanese
VF
Korean
VF
Polish
VF
Portuguese
VF
VF
có thể là:
Viết tắt của Variable fighter -
Máy bay cánh cụp cánh xòe
Mã
IATA
của
hãng hàng không giá rẻ
Valuair
của
Singapore
Vector field
Ventricular fibrillation
VinFast
, hãng xe hơi thuộc tập đoàn
VinGroup
Vocal Folds
VodaFone
, công ty thông tin di động Anh.
Forward Voltage
Trang
định hướng
này liệt kê những bài viết liên quan đến tiêu đề
VF
.
Nếu bạn đến đây từ một
liên kết trong một bài
, bạn có thể muốn sửa lại để liên kết trỏ trực tiếp đến bài viết dự định.
From
Wikipedia
, the free encyclopedia · View on
Wikipedia
Developed by
Nelliwinne